Có 2 kết quả:

群岛 qún dǎo ㄑㄩㄣˊ ㄉㄠˇ群島 qún dǎo ㄑㄩㄣˊ ㄉㄠˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) group of islands
(2) archipelago

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) group of islands
(2) archipelago

Bình luận 0